81 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 10 | 3 | 9 | 4 | 0 |
80 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 18 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 |
79 | FC Urumqi #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 28 | 15 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
78 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 1 | 7 | 12 | 0 |
77 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
76 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
75 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 27 | 0 | 4 | 7 | 0 |
71 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |