81 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 44 | 2 | 1 | 0 |
79 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 23 | 2 | 0 | 0 |
79 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |