80 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 19 | 1 | 2 | 0 |
79 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 28 | 1 | 1 | 0 |
78 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 28 | 2 | 0 | 0 |
77 | MPL Middlesbrough | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 22 | 1 | 1 | 0 |
76 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | [FS] Nero Di Troia | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |