83 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 9 | 0 | 0 |
82 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 14 | 0 | 0 |
81 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 14 | 1 | 0 |
80 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 4 | 0 | 0 |
79 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 6 | 0 | 0 |
78 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 2 | 0 | 0 |
76 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 |
75 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 |
74 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 1 | 0 |
68 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 0 |