80 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 9 | 15 | 11 | 0 |
79 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 4 | 12 | 16 | 0 |
78 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 11 | 22 | 8 | 0 |
77 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 8 | 14 | 16 | 0 |
76 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 2 | 12 | 17 | 0 |
75 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 4 | 1 | 11 | 0 |
74 | FC Resita | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
74 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |