83 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 11 | 13 | 0 |
82 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 1 | 5 | 15 | 1 |
81 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 2 | 9 | 15 | 0 |
80 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 25 | 1 | 11 | 16 | 0 |
79 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 2 | 9 | 11 | 1 |
78 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 26 | 0 | 8 | 6 | 0 |
77 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 12 | 9 | 0 |
76 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 27 | 3 | 13 | 6 | 0 |
75 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 17 | 0 | 1 | 4 | 1 |
74 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 48 | 2 | 9 | 7 | 0 |
73 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 64 | 0 | 4 | 6 | 0 |
72 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 38 | 0 | 1 | 5 | 0 |
69 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |