80 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 1 | 7 | 0 |
78 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
76 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 8 | 9 | 0 |
75 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 46 | 6 | 38 | 1 | 0 |
74 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 23 | 2 | 24 | 2 | 0 |
73 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 64 | 6 | 15 | 7 | 0 |
70 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |