84 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 55 | 4 | 0 | 0 |
83 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 84 | 2 | 2 | 0 |
82 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 41 | 2 | 0 | 0 |
82 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 |
81 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
80 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 3 | 1 | 0 | 0 |
79 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 49 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Union Sportive Palestino | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |