80 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 10 | 0 | 0 |
78 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 9 | 0 | 0 |
77 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 19 | 0 | 0 |
76 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 13 | 1 | 0 |
75 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 1 | 0 | 0 |
75 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 |
75 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 0 |
73 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
72 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 21 | 0 | 1 | 0 |
71 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
70 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |