83 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |