82 | 盛世繁华 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
81 | 盛世繁华 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 10 | 25 | 0 | 0 |
80 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 2 | 3 | 0 | 0 |
79 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
74 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |