83 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
70 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 3 | 0 |