83 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 4 | 1 | 3 | 0 |
80 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 2 | 1 | 7 | 0 |
78 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | Georgetown #7 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 1 | 0 | 10 | 0 |
73 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |