83 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 14 | 0 | 1 | 8 | 0 |
82 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 2 | 7 | 11 | 0 |
81 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 6 | 7 | 9 | 0 |
80 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 16 | 25 | 9 | 1 |
79 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 9 | 2 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 3 | 14 | 5 | 0 |
77 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 6 | 16 | 5 | 1 |
76 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 6 | 10 | 11 | 1 |
75 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 4 | 12 | 8 | 0 |
74 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 2 | 5 | 7 | 0 |
73 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 49 | 4 | 4 | 12 | 0 |
72 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 52 | 3 | 5 | 18 | 1 |
71 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 51 | 0 | 7 | 9 | 0 |
70 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 40 | 0 | 1 | 7 | 0 |
69 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |