80 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 9 | 15 | 1 | 0 |
79 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 26 | 37 | 5 | 1 |
78 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 17 | 35 | 16 | 0 |
77 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 28 | 42 | 10 | 0 |
76 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 10 | 24 | 8 | 0 |
75 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 20 | 23 | 13 | 0 |
74 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 1 | 10 | 7 | 0 |
73 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Noro #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 28 | 12 | 12 | 9 | 0 |
72 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 3 | 6 | 0 |
70 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |