84 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 6 | 1 | 0 | 0 |
83 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 6 | 1 | 1 | 0 |
82 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 39 | 18 | 0 | 0 | 0 |
81 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
80 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 10 | 0 | 1 | 0 |
80 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 26 | 1 | 2 | 0 |
78 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 38 | 0 | 1 | 0 |
77 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 51 | 4 | 0 | 0 |
76 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |