79 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
77 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
76 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
75 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Gaborone Zebras | Giải vô địch quốc gia Botswana | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |