83 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
76 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |