81 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 41 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | SV Nielse | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |