80 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 2 | 27 | 7 | 1 |
78 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 27 | 5 | 13 | 11 | 0 |
77 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 17 | 26 | 7 | 1 |
76 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 17 | 23 | 7 | 0 |
75 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 18 | 26 | 6 | 1 |
74 | FC Pombas #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 15 | 3 | 10 | 3 | 0 |
74 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 11 | 1 | 9 | 3 | 0 |
73 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 1 | 25 | 4 | 0 |
72 | FC Praia #10 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 16 | 48 | 4 | 0 |
71 | FC Praia #7 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 4 | 3 | 6 | 0 |
70 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |