82 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
81 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 |
80 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 2 | 7 | 0 |
78 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 3 | 3 | 2 | 0 |
77 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 1 | 3 | 8 | 0 |
76 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 13 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |