83 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 0 | 2 | 3 | 1 |
82 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 2 | 9 | 4 | 0 |
81 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 3 | 10 | 7 | 0 |
80 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 0 | 20 | 8 | 0 |
79 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 5 | 5 | 0 |
78 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 0 | 3 | 9 | 0 |
77 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 0 | 5 | 6 | 0 |
76 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 1 | 7 | 5 | 0 |
75 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
74 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Gżira | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |