84 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
83 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
82 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
80 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | Yueyang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
72 | Fc Jozef Bukurest | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Fc Jozef Bukurest | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Fc Jozef Bukurest | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |