84 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 12 | 11 | 2 | 1 | 0 |
83 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 23 | 4 | 0 | 0 |
81 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 48 | 2 | 0 | 0 |
80 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 67 | 3 | 0 | 0 |
79 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 28 | 2 | 1 | 0 |
78 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
77 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 19 | 1 | 0 | 0 |
76 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 53 | 4 | 0 | 0 |
75 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 37 | 64 | 3 | 1 | 0 |
74 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
73 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Iisalmi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 5 | 1 | 3 | 0 |
71 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Bergen FC | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 15 | 2 | 1 | 0 | 0 |
70 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |