80 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Hamsik United | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 3 | 0 | 3 | 0 |
73 | Pátrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |