84 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 1 | 0 |
83 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 3 | 0 |
82 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 2 | 0 |
81 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 2 | 0 |
80 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 |
79 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 1 | 0 |
78 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 43 | 1 | 0 |
77 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 0 |
76 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 |
75 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 |
74 | FC Hespérange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 1 | 0 |
73 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 2 | 0 |
72 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 10 | 1 | 0 |
71 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 4 | 0 |
70 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 6 | 0 |
69 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 7 | 2 | 0 |
69 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 2 | 0 |