84 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 15 | 6 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 12 | 2 | 0 | 0 |
82 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 9 | 3 | 2 | 0 |
81 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 17 | 3 | 2 | 0 |
80 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 30 | 7 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 33 | 11 | 1 | 4 | 0 |
78 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 6 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 35 | 9 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 35 | 6 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 56 | 3 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 64 | 6 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 60 | 3 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 61 | 2 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 65 | 2 | 1 | 5 | 0 |
70 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 58 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 51 | 0 | 0 | 1 | 0 |