82 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 14 | 2 | 0 | 0 |
81 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 9 | 2 | 0 | 0 |
80 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 11 | 1 | 0 | 0 |
79 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 10 | 0 | 3 | 1 |
78 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 6 | 1 | 0 | 0 |
77 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 4 | 1 | 2 | 0 |
73 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 44 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 51 | 0 | 0 | 1 | 0 |