82 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 51 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 46 | 1 | 0 | 8 | 0 |
69 | Stoney Ground #6 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 62 | 1 | 0 | 8 | 0 |