84 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 15 | 21 | 1 | 0 | 0 |
83 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 16 | 0 | 0 | 0 |
82 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
81 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 64 | 2 | 1 | 0 |
80 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 40 | 68 | 8 | 0 | 0 |
79 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 13 | 0 | 1 | 0 |
78 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 33 | 2 | 0 | 0 |
77 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 38 | 3 | 0 | 0 |
76 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 39 | 0 | 0 | 0 |
75 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 30 | 1 | 0 | 0 |
74 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Euskalduna | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |