80 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
79 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |