81 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Wroclaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wroclaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | Wroclaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Wroclaw #10 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |