82 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 37 | 6 | 6 | 2 | 0 |
76 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 40 | 10 | 1 | 1 | 0 |
75 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 26 | 4 | 1 | 0 | 0 |
74 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 37 | 4 | 2 | 1 | 0 |
73 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 4 | 1 | 1 | 0 |
72 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 48 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Oumé #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 52 | 3 | 0 | 5 | 0 |