83 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 3 | 9 | 2 | 0 |
82 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 2 | 18 | 0 | 0 |
81 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 2 | 10 | 1 | 0 |
80 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 1 | 8 | 0 | 0 |
79 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 13 | 1 | 0 |
78 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 7 | 30 | 2 | 0 |
77 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 1 | 5 | 3 | 0 |
76 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |