80 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 10 | 12 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
78 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 40 | 2 | 0 | 0 |
77 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 44 | 2 | 2 | 0 |
76 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 34 | 1 | 1 | 0 |
75 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 47 | 1 | 2 | 0 |
74 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 45 | 3 | 2 | 0 |
73 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 46 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 22 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 17 | 2 | 4 | 0 |
70 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |