80 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 5 | 28 | 1 | 0 |
79 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 3 | 28 | 1 | 0 |
78 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 3 | 35 | 1 | 0 |
77 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 3 | 29 | 1 | 0 |
76 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 3 | 15 | 1 | 0 |
75 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 1 | 12 | 1 | 0 |
74 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 1 | 12 | 0 | 0 |
73 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
72 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
70 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |