80 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 1 | 7 | 7 | 0 |
79 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 4 | 37 | 11 | 0 |
78 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 29 | 1 | 28 | 14 | 1 |
77 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 19 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
76 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 13 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
75 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 11 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
74 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |