84 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
82 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 35 | 0 | 2 | 1 | 0 |
81 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 26 | 0 | 4 | 6 | 0 |
79 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 1 | 2 | 8 | 0 |
78 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
77 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 29 | 1 | 2 | 5 | 1 |
75 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
73 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |