83 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 25 | 19 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 27 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 30 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 21 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 32 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 30 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 37 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 23 | 21 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Nanyang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |