80 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 12 | 40 | 2 | 1 |
79 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 10 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
78 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 24 | 4 | 1 |
77 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 11 | 13 | 0 |
76 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 2 | 10 | 3 | 0 |
76 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |