84 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 2 | 0 |
83 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 2 | 0 |
82 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 2 | 0 |
81 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 1 | 0 |
80 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 2 | 1 |
79 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 4 | 0 |
78 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 3 | 0 |
77 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 2 | 0 |
76 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 4 | 0 |
75 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 49 | 4 | 0 |
74 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 4 | 0 |
74 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 7 | 0 | 0 |
73 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 0 | 0 |
72 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 12 | 0 | 0 |
72 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 |