80 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 9 | 1 | 11 | 3 | 0 |
79 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 14 | 22 | 11 | 0 |
78 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 11 | 21 | 15 | 1 |
77 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 3 | 17 | 8 | 0 |
76 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 18 | 10 | 0 |
75 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 3 | 11 | 13 | 1 |
74 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 1 | 7 | 11 | 0 |
73 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 5 | 5 | 9 | 0 |
72 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
71 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 3 | 24 | 5 | 0 |
71 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |