84 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Cimahi #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |