80 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 0 | 3 | 1 | 0 |
78 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 2 | 4 | 0 | 0 |
77 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
76 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 46 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |