83 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 10 | 0 |