79 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 2 | 1 | 2 | 0 |
76 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
69 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |