82 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 3 | 1 | 9 | 0 |
81 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 1 | 6 | 12 | 0 |
80 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 1 | 7 | 5 | 0 |
79 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 1 | 6 | 0 | 0 |
78 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 0 | 5 | 6 | 0 |
77 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
76 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 1 | 2 | 5 | 0 |
75 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 0 | 1 | 13 | 0 |
74 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 57 | 2 | 3 | 4 | 0 |
73 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 43 | 0 | 5 | 6 | 0 |
72 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 2 | 4 | 0 |
71 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 40 | 0 | 3 | 10 | 0 |
69 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |