80 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 4 | 0 | 0 |
79 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 3 | 0 | 0 |
78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 9 | 4 | 0 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 1 | 0 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 1 | 0 | 0 |
71 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 0 |