84 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
82 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | AtLeTiCo ScApIgLiAtI | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Ruda Slaska #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |