84 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 3 | 0 |
83 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 5 | 0 |
82 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 3 | 0 |
81 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 8 | 0 |
80 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 10 | 0 |
79 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 5 | 0 |
78 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 4 | 1 |
77 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 5 | 1 |
76 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 4 | 0 |
75 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 4 | 0 |
74 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 3 | 0 |
73 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 6 | 0 |
72 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 |
71 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 2 | 0 |
70 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 4 | 0 |
69 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 3 | 0 |